Sản phẩm lúa rẫy của cộng đồng người dân tộc thiểu số ở miền núi Quảng Ngãi không chỉ đơn thuần là một loại nông sản sạch 100%, mà còn mang đậm hương vị đặc trưng và sâu sắc văn hóa. Với vị ngọt bùi riêng biệt, loại lúa này hiện đang trở thành đặc sản có giá trị cao, thậm chí cao gấp 3 lần so với lúa trồng ở đồng bằng.
Vào tháng 10, khi những cơn mưa đầu mùa ở Quảng Ngãi trở lại, những người nông dân thiểu số ở vùng núi bắt đầu chuẩn bị cho việc thu hoạch lúa rẫy. Theo phương thức truyền thống, họ thường đốt rẫy vào tháng 3 âm lịch, gieo hạt từ tháng 4 đến 5 và thu hoạch vào tháng 10 đến 11.
Tuy năng suất của lúa rẫy chỉ đạt từ 12-15 tạ/sào (500m2/sào), chỉ bằng khoảng 1/4 so với lúa nước trồng ở đồng bằng, nhưng đây không phải là điểm chú ý duy nhất. Việc trồng lúa rẫy trong điều kiện địa hình khắc nghiệt, đất đá và đường dốc cao, buộc người nông dân phải thu hoạch bằng tay, từ việc tỉ mỉ tuốt từng bông lúa đến cắt và dùng chân đạp, là điều khiến cho quá trình này trở nên đặc biệt.
Khác với việc trồng lúa nước ở đồng bằng, lúa rẫy không sử dụng bất kỳ loại phân bón hoá học nào, giúp nó trở thành sản phẩm hoàn toàn sạch. Điều đặc biệt hơn, khi hạt gạo lúa rẫy chín, nó mang vị ngọt bùi rất khác biệt và thơm ngon đặc trưng của vùng núi rừng.
Trước khi gieo hạt, người dân thiểu số thường tổ chức lễ cúng để cầu mong một vụ mùa màng tốt lành, không bị sâu bệnh phá hoại. Khi lúa chín vàng óng trên đồi, là dấu hiệu cho mùa thu hoạch, họ lại tổ chức lễ cúng mới mời hàng xóm đến tham gia bữa cơm đầu mùa trước khi thu hoạch chính thức.
Nghề trồng lúa rẫy không chỉ là việc canh tác, mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa. Các loại bánh truyền thống hay cơm lúa rẫy thường được dùng trong các dịp lễ hội, cúng giỗ, là cách để người dân tôn vinh thần linh, tổ tiên và gửi lời cầu nguyện về một mùa màng bội thu và hạnh phúc. Điều này không chỉ tôn vinh sản phẩm mà còn thể hiện sự kính trọng và gìn giữ truyền thống văn hóa của họ.